Motor điện và bơm điện

Motor chống cháy nổ - Dòng A, gang đúc

  • Theo các tiêu chuẩn IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Kích thước khung 63 + 315
  • Loại ATEX 1M2, 2G, 2GD
  • Nhóm I (khai mỏ), IIB, IIC
  • Cấp nhiệt độ T3, T4, T5, T6
  • Theo các tiêu chuẩn IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21 -tD
  • Cấp bảo vệ IP55, IP65
  • Nhiệt độ bề mặt tối đa [°C] T150, T135, T100, T85
  • Theo các tiêu chuẩn IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Công suất 0,12 + 200 kW
  • 3 pha 1 hoặc 2 tốc độ
  • 1 pha (kích thước khung 63-100)

Motor phanh chống cháy nổ - Dòng D, H, gang đúc

  • Theo các tiêu chuẩn IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Kích thước khung 63 + 250
  • Loại ATEX 2G, 2GD
  • Nhóm IIB, IIC
  • Cấp nhiệt độ T3, T4, T5
  • Theo các tiêu chuẩn IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21-tD
  • Cấp bảo vệ IP55, IP65
  • Nhiệt độ bề mặt tối đa [°C] T150, T135, T100, T85
  • Theo các tiêu chuẩn IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Công suất 0,18 + 55 kW
  • 3 pha 1 hoặc 2 tốc độ, bộ chuyển đổi
  • Phanh đĩa A.C. hoặc D.C.

Motor chống bụi - Dòng ND, AP

  • Theo các tiêu chuẩn IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A22 - tD
  • Kích thước khung (nhôm) 63 + 200
  • Kích thước khung (gang đúc) 63 + 315
  • Loại ATEX 3D
  • Nhóm II
  • Cấp bảo vệ IP55
  • Nhiệt độ bề mặt tối đa [°C] T150, T125
  • Công suất 0,12 +200 kW
  • 3 pha 1 tốc độ

Bơm điện chống cháy - Dòng AT & XT

  • Bơm điện ly tâm chìm
  • Ex-d, Ex-de
  • Nhóm MB, IIC
  • Công suất trên 300 l/min
  • Cột áp lên đến 8m
  • Chiều dài thân từ 170 đến 550 mm
  • Theo các tiêu chuẩn IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7, EN 1127-1, EN 13463-1, prEN 13463-5
  • Ứng dụng đặc biệt

Tải về